• XÍCH TAY GÁ - BƯỚC TIÊU CHUẨN

  • Mã SP Xích tay gá - Bước Tiêu chuẩn

  • yes Đảm bảo chính hãng

    yes Cam kết bảo hành

    yes Tư vấn miễn phí 24/7

Thông tin chi tiết

XÍCH TAY GÁ - BƯỚC XÍCH TIÊU CHUẨN 

(Sên tay gá - Bước sên tiêu chuẩn)

 

 

Xích tay gá - xích có tai

 

Chuẩn

DIN/ISO

Chuẩn

ANSI

Bước

xích

P

G

F

W

T

h4

d4 (lỗ)

04C

25

6.350

5.6

13.80

23.2

0.80

4.30

3.4

06C

35

9.525

7.9

19.00

28.6

1.30

6.35

3.4

08A

40

12.700

9.5

25.40

35.2

1.50

7.90

3.4

085

41

12.700

9.5

24.00

33.4

1.30

6.90

3.6

10A

50

15.875

12.7

31.75

46.2

2.03

10.30

5.5

12A

60

19.050

15.9

38.10

55.6

2.42

11.90

5.5

16A

80

25.400

19.1

50.80

64.8

3.25

15.90

6.8

20A

100

31.750

25.4

63.50

89.8

4.00

19.80

9.2

24A

120

38.100

28.6

76.20

108.5

4.80

23.00

9.8

28A

140

44.450

34.9

88.90

123.0

5.60

28.60

11.4

32A

160

50.800

38.1

101.60

142.8

6.40

31.75

13.1

40A

200

63.500

50.8

127.00

179.0

8.00

42.88

16.3

*06B

 

9.525

8.0

19.04

27.0

1.30

6.50

3.5

08B

 

12.700

9.5

25.40

36.4

1.60

8.90

4.5

10B

 

15.875

14.3

31.75

44.6

1.70

10.31

5.3

12B

 

19.050

16.0

38.10

52.6

1.85

13.46

6.4

16B

 

25.400

19.1

50.80

72.6

3.10

15.88

6.4

20B

 

31.750

35.0

63.50

100.5

3.50

19.80

9.0

24B

 

38.100

36.0

76.20

108.4

4.80

26.67

10.5

28B

 

44.450

35.0

88.90

123.0

6.00

28.58

13.1

32B

 

50.080

38.1

101.60

142.8

6.00

31.75

13.1

---------------------------------------------

 

xích tay gá - xích có tai

Chuẩn

DIN/ISO

Chuẩn

ANSI

Bước

xích

P

G

C

F

T

d4 (lỗ)

04C

25

6.350

5.6

7.95

11.70

0.80

3.4

06C

35

9.525

7.9

9.50

14.55

1.30

3.4

08A

40

12.700

9.5

12.70

19.05

1.50

3.4

085

41

12.700

9.5

11.85

16.55

1.30

3.6

10A

50

15.875

12.7

15.90

25.25

2.03

5.5

12A

60

19.050

15.9

18.30

29.33

2.42

5.5

16A

80

25.400

19.1

24.60

34.70

3.25

6.8

20A

100

31.750

25.4

31.80

43.30

4.00

9.2

24A

120

38.100

28.6

36.50

51.60

4.80

9.8

28A

140

44.450

34.9

44.50

62.00

5.60

11.4

32A

160

50.800

38.1

50.80

69.85

6.40

13.1

40A

200

63.500

50.8

63.50

88.90

8.00

16.3

*06B

 

9.525

8.0

9.52

13.50

1.30

3.5

08B

 

12.700

9.5

13.35

18.90

1.60

4.5

10B

 

15.875

14.3

16.50

22.95

1.70

5.3

12B

 

19.050

16.0

21.45

28.60

1.85

6.4

16B

 

25.400

19.1

23.15

34.00

3.10

6.4

20B

 

31.750

35.0

30.50

45.70

3.50

9.0

24B

 

38.100

36.0

36.00

61.50

4.80

10.5


---------------------------------------------
 

xích tay gá - xich có tai

Chuẩn

DIN/ISO

Chuẩn

ANSI

Bước

xích

P

G

L

F

W

T

h4

d4 (lỗ)

04C

25

6.350

11.41

6.350

13.80

23.2

0.80

4.30

3.40

06C

35

9.525

17.32

9.525

19.00

28.6

1.30

6.35

3.40

08A

40

12.700

23.00

12.700

25.40

35.2

1.50

7.90

3.40

085

41

12.700

22.30

12.700

24.00

33.4

1.30

6.90

4.85

10A

50

15.875

28.80

15.875

31.75

46.2

2.03

10.30

5.50

12A

60

19.050

34.65

19.050

38.10

55.6

2.42

11.90

5.50

16A

80

25.400

45.90

25.400

50.80

64.8

3.25

15.90

6.80

20A

100

31.750

57.65

31.750

63.50

89.8

4.00

19.80

9.20

24A

120

38.100

69.30

38.100

76.20

108.5

4.80

23.00

9.80

28A

140

44.450

80.45

44.450

88.90

123.0

5.60

28.60

11.40

32A

160

50.800

92.00

50.800

101.60

142.8

6.40

31.75

13.10

40A

200

63.500

115.50

63.500

127.00

179.0

8.00

42.88

16.30

*06B

 

9.525

17.72

9.525

19.04

27.0

1.30

6.50

3.50

08B

 

12.700

24.00

12.700

25.40

36.4

1.60

8.90

4.50

10B

 

15.875

29.58

15.875

31.75

44.6

1.70

10.31

5.30

12B

 

19.050

34.05

19.050

38.10

52.6

1.85

13.46

6.40

16B

 

25.400

46.40

25.400

50.80

72.6

3.10

15.88

6.40

20B

 

31.750

58.10

31.750

63.50

100.5

3.50

19.80

9.00

24B

 

38.100

71.30

38.100

76.20

108.4

4.80

26.67

10.50

28B

 

44.450

81.10

44.450

88.90

123.0

6.00

28.58

13.10

32B

 

50.800

92.80

50.800

101.60

142.8

6.00

31.75

13.10


---------------------------------------------

xích tay gá - bước đôi

 

 

 

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)

 

@Bản quyền trang web cokhinguyenviet.com, 2019, thuộc về Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nguyên Việt.

Việc sử dụng trái phép toàn bộ hay một phần nội dung đều bị cấm và được xử lý theo quy định của Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam.

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN VIỆT



Sản phẩm cùng loại

Đăng ký đặt hàng

dat hang
Đối tác
DMCA.com Protection Status
Gọi điện SMS Zalo
Hotline:0908019678