BÁNH RĂNG TRỤ THẲNG M1.5A (LOẠI A - MÔ ĐUN 1.5)
Mô đun : M = 1.5
Góc ăn khớp : a = 20º
Vật liệu : Thép Cacbon cơ khí, S45C
Số răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
aaaaaaaa |
Số răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
T |
Dp |
D |
E |
T |
Dp |
D |
E |
|
15 |
22.5 |
25.5 |
15 |
37 |
55.5 |
58.5 |
10 |
|
16 |
24 |
27 |
15 |
38 |
57 |
60 |
10 |
|
17 |
25.5 |
28.5 |
15 |
39 |
58.5 |
61.5 |
10 |
|
18 |
27 |
30 |
15 |
40 |
60 |
63 |
10 |
|
19 |
28.5 |
31.5 |
15 |
41 |
61.5 |
64.5 |
10 |
|
20 |
30 |
33 |
15 |
42 |
63 |
66 |
10 |
|
21 |
31.5 |
34.5 |
15 |
43 |
64.5 |
67.5 |
10 |
|
22 |
33 |
36 |
15 |
44 |
66 |
69 |
10 |
|
23 |
34.5 |
37.5 |
15 |
45 |
67.5 |
70.5 |
10 |
|
24 |
36 |
39 |
15 |
46 |
69 |
72 |
10 |
|
25 |
37.5 |
40.5 |
15 |
47 |
70.5 |
73.5 |
10 |
|
26 |
39 |
42 |
15 |
48 |
72 |
75 |
10 |
|
27 |
40.5 |
43.5 |
15 |
49 |
73.5 |
76.5 |
10 |
|
28 |
42 |
45 |
15 |
50 |
75 |
78 |
10 |
|
29 |
43.5 |
46.5 |
15 |
55 |
82.5 |
85.5 |
10 |
|
30 |
45 |
48 |
15 |
60 |
90 |
93 |
10 |
|
31 |
46.5 |
49.5 |
15 |
65 |
97.5 |
100.5 |
10 |
|
32 |
48 |
51 |
15 |
70 |
105 |
108 |
10 |
|
33 |
49.5 |
52.5 |
15 |
75 |
112.5 |
115.5 |
10 |
|
34 |
51 |
54 |
15 |
80 |
120 |
123 |
10 |
|
35 |
52.5 |
55.5 |
15 |
85 |
127.5 |
130.5 |
10 |
|
36 |
54 |
57 |
15 |
90 |
135 |
138 |
10 |
*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng trụ thẳng M1.5A:
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
GỌI NGAY 0908 019 678
để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt
Cơ Khí Nguyên Việt
E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)
@Bản quyền trang web cokhinguyenviet.com, 2019, thuộc về Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nguyên Việt.
Việc sử dụng trái phép toàn bộ hay một phần nội dung đều bị cấm và được xử lý theo quy định của Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam.